VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
老婆
Phiên âm :
lǎo po.
Hán Việt :
lão bà.
Thuần Việt :
vợ.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
vợ
妻子
老到 (lǎo dao) : chu đáo; đến nơi đến chốn; tới nơi tới chốn
老财 (lǎo cái) : ông chủ
老師 (lǎo shī) : lão sư
老旦 (lǎo dàn) : vai bà già
老圃 (lǎo pǔ) : lão phố
老丫 (lǎo yā) : lão nha
老婆 (lǎo po) : vợ
老总 (lǎo zǒng) : thầy cai; thầy đội
老婆儿 (lǎo pó r) : bà già
老傖 (lǎo cāng) : lão sanh
老一套 (lǎo yī tào) : kiểu cũ; lối cũ; kiểu cách cổ hủ
老倭瓜 (lǎo wō guā) : bí ngô; bí rợ; bí đỏ
老亲 (lǎo qīn) : người quen cũ
老弱殘兵 (lǎo ruò cán bīng) : lão nhược tàn binh
老爺車 (lǎo yé chē) : lão da xa
老年斑 (lǎonián bān) : da đốm mồi; da đồi mồi; da trổ mồi
Xem tất cả...