VN520


              

老傖

Phiên âm : lǎo cāng.

Hán Việt : lão sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

粗野鄙賤, 沒有教養的人。南北朝時, 南人用此譏罵北人。《南史.卷一六.列傳.王玄謨》:「柳元景、垣護之雖並北人, 而玄謨獨受老傖之目。」《資治通鑑.卷一二九.宋紀一一.世祖孝武皇帝大明七年》:「上好狎侮羣臣, 自太宰義恭以下, 不免穢辱。常呼金紫光祿大夫王玄謨為老傖。」


Xem tất cả...