Phiên âm : lǎo dao.
Hán Việt : lão đáo.
Thuần Việt : chu đáo; đến nơi đến chốn; tới nơi tới chốn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chu đáo; đến nơi đến chốn; tới nơi tới chốn(做事)老练周到