Phiên âm : lǎo yī bā zhang.
Hán Việt : lão nhất ba chưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
老一輩的。如:「現在年輕人的想法, 我們這老一巴掌的, 愈來愈不懂了。」