VN520


              

老一巴掌

Phiên âm : lǎo yī bā zhang.

Hán Việt : lão nhất ba chưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

老一輩的。如:「現在年輕人的想法, 我們這老一巴掌的, 愈來愈不懂了。」


Xem tất cả...