VN520


              

老丫

Phiên âm : lǎo yā.

Hán Việt : lão nha.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

安徽方言。稱奶媽。《儒林外史》第三一回:「後來問到邵老丫, 那老丫想起來。」


Xem tất cả...