Phiên âm : bà chù.
Hán Việt : bãi truất.
Thuần Việt : gạt bỏ; bãi; chê bai bài xích 贬低并排斥.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gạt bỏ; bãi; chê bai bài xích 贬低并排斥bàchù bǎi jiā, dú zūn rúshùgạt bỏ hết thảy, duy chỉ tôn thờ mỗi đạo Nho.cách chức; sa thải免除(官职)