VN520


              

罢黜

Phiên âm : bà chù.

Hán Việt : bãi truất.

Thuần Việt : gạt bỏ; bãi; chê bai bài xích 贬低并排斥.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gạt bỏ; bãi; chê bai bài xích 贬低并排斥
bàchù bǎi jiā, dú zūn rúshù
gạt bỏ hết thảy, duy chỉ tôn thờ mỗi đạo Nho.
cách chức; sa thải
免除(官职)


Xem tất cả...