Phiên âm : bà xiū.
Hán Việt : bãi hưu.
Thuần Việt : thôi; ngừng; nghỉ; dừng; buông xuôi .
thôi; ngừng; nghỉ; dừng; buông xuôi (thường dùng ở câu phủ định). 停止做某事,侧重指坚决停止不做
bù zhǎodào xīn yóutián,juébùbàxīu
không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
真相大白,只好罢休
zhēnxiāngdàbái,zhǐhǎo bàxīu
chân tướng đã