Phiên âm : bà kǎo.
Hán Việt : bãi khảo.
Thuần Việt : bỏ thi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bỏ thi (thí sinh do muốn được thực hiện theo yêu cầu nào đó hoặc biểu thị kháng nghị mà cự tuyệt tham gia thi cử đồng loạt)考生为实现某种要求或表示抗议而集体拒绝参加考试