Phiên âm : bà lùn.
Hán Việt : bãi luận.
Thuần Việt : miễn bàn; ý kiến bị bác bỏ; không bàn nữa; ý kiến .
miễn bàn; ý kiến bị bác bỏ; không bàn nữa; ý kiến đã rút lui; không được chấp thuận; bị loại bỏ. 取消了的打算
cǐshì yǐ zuòbà lùn.
việc đó đã không bàn nữa.