Phiên âm : bà shǒu.
Hán Việt : bãi thủ.
Thuần Việt : dừng tay; thôi; thôi không làm nữa; bỏ; chịu thua.
dừng tay; thôi; thôi không làm nữa; bỏ; chịu thua. 停止进行;住手
bù shìyàn chénggōng,wǒmen juébù bàshǒu.
không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi