Phiên âm : bà miǎn quán.
Hán Việt : bãi miễn quyền.
Thuần Việt : quyền bãi miễn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quyền bãi miễn选民或选民单位依法撤销他们所选出的代表的职务或资格的权利cách chức; miễn nhiệm; bãi miễn; bãi nhiệm政府机关或组织依法撤销其任命的人员职务的权利