Phiên âm : bà zhí.
Hán Việt : bãi chức.
Thuần Việt : cách chức; bãi chức; sa thải; bãi miễn; bãi nhiệm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cách chức; bãi chức; sa thải; bãi miễn; bãi nhiệm解除职务