VN520


              

罢工

Phiên âm : bà gōng.

Hán Việt : bãi công.

Thuần Việt : bãi công; đình công.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bãi công; đình công
工人为实现某种要求或表示抗议而集体停止工作


Xem tất cả...