VN520


              

罢教

Phiên âm : bà jiào.

Hán Việt : bãi giáo.

Thuần Việt : bãi khoá; bỏ dạy; bãi dạy .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bãi khoá; bỏ dạy; bãi dạy (giáo viên)
教师为实现某种要求或表示抗议而集体停止教学


Xem tất cả...