Phiên âm : biān xiě.
Hán Việt : biên tả.
Thuần Việt : biên soạn; viết; soạn; sưu tập tài liệu; biên dịch.
biên soạn; viết; soạn; sưu tập tài liệu; biên dịch
就现成的材料加以整理,写成著作,侧重于"写",多用于口语
biānxiě jiàokēshū.
soạn sách giáo khoa
sáng tác; xây dựng; thảo
创作
编写剧本.
biānxiě jùběn.
sáng tác kịch bản; xây dựng kịch bản