VN520


              

编制

Phiên âm : biān zhì.

Hán Việt : biên chế.

Thuần Việt : đan; tết; bện; thắt; dệt; kết; thêu dệt; bày ra; x.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đan; tết; bện; thắt; dệt; kết; thêu dệt; bày ra; xếp nếp
用细长的东西交叉组织起来,制成器物
yòng lǐutiáo biānzhì de kuāngzǐ.
sọt đan bằng cành liễu

lên kế hoạch; lập phương án; lên kế hoạch; làm quy trình
根据资料做出(规程方案计划等)


Xem tất cả...