Phiên âm : biān zhì.
Hán Việt : biên chế.
Thuần Việt : đan; tết; bện; thắt; dệt; kết; thêu dệt; bày ra; x.
đan; tết; bện; thắt; dệt; kết; thêu dệt; bày ra; xếp nếp
用细长的东西交叉组织起来,制成器物
yòng lǐutiáo biānzhì de kuāngzǐ.
sọt đan bằng cành liễu
动
lên kế hoạch; lập phương án; lên kế hoạch; làm quy trình
根据资料做出(规程方案计划等)