VN520


              

编组

Phiên âm : biān zǔ.

Hán Việt : biên tổ.

Thuần Việt : móc nối; đầu móc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

móc nối; đầu móc (nơi nối các toa xe lửa)
(铁路)在编组场调度列车的各部分
按一定人数或其它条件组合成小组


Xem tất cả...