Phiên âm : biān zǔ.
Hán Việt : biên tổ.
Thuần Việt : móc nối; đầu móc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
móc nối; đầu móc (nơi nối các toa xe lửa)(铁路)在编组场调度列车的各部分按一定人数或其它条件组合成小组