VN520


              

编号

Phiên âm : biān hào.

Hán Việt : biên hào.

Thuần Việt : đánh số; ghi số; đánh thứ tự.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đánh số; ghi số; đánh thứ tự
按顺序编号数
编定的号数


Xem tất cả...