Phiên âm : biān hào.
Hán Việt : biên hào.
Thuần Việt : đánh số; ghi số; đánh thứ tự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh số; ghi số; đánh thứ tự按顺序编号数编定的号数