Phiên âm : biān zhī pǐn.
Hán Việt : biên chức phẩm.
Thuần Việt : hàng len; đồ đan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng len; đồ đan人或机器所编织的产品nghề đan rổ rá通常用织、编、缝的方法把细长的东西(如苇子、柳条、薄木片或金属带)做成篮子或其他物件(如椅子垫、席子或小船的艺术或手艺)