VN520


              

编排

Phiên âm : biān pái.

Hán Việt : biên bài.

Thuần Việt : bố trí; sắp xếp; trình bày; sắp đặt; sửa soạn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bố trí; sắp xếp; trình bày; sắp đặt; sửa soạn
按照一定的次序排列先后
biānpái yǎnchū jiémù.
sắp xếp tiết mục biểu diễn
课文的编排必须由浅入深.
kèwén de biānpái bìxū yóuqiǎnrùshēn.
sắp xếp bài học cần phải theo thứ tự từ dễ đến khó


Xem tất cả...