VN520


              

编伍

Phiên âm : biān wǔ.

Hán Việt : biên ngũ.

Thuần Việt : dân gian; số người .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dân gian; số người (thời xưa biên chế hộ khẩu, 5 nhà thành "ngũ")
指民间古代编制户口,五家为"伍"


Xem tất cả...