Phiên âm : biān wǔ.
Hán Việt : biên ngũ.
Thuần Việt : dân gian; số người .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dân gian; số người (thời xưa biên chế hộ khẩu, 5 nhà thành "ngũ")指民间古代编制户口,五家为"伍"