Phiên âm : biān zào.
Hán Việt : biên tạo.
Thuần Việt : lập; lên; làm; biên soạn .
lập; lên; làm; biên soạn (bảng, biểu)
把资料组织排列起来(多指报表等)
biānzào yùsuàn.
lập dự toán
编造预算.
biānzào yùsuàn.
làm ngân sách
hư cấu; tưởng tượng; sáng tác chuyện theo tưởng tượng
凭想象创造(故事)
《山海经》里有不少古代人民编造的神