Phiên âm : biān mù.
Hán Việt : biên mục.
Thuần Việt : soạn mục lục; ghi vào mục lục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
soạn mục lục; ghi vào mục lục编制目录编制成的目录