VN520


              

缓气

Phiên âm : huǎn qì.

Hán Việt : hoãn khí.

Thuần Việt : hồi sức; phục hồi; lấy lại sức; thở lại bình thườn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hồi sức; phục hồi; lấy lại sức; thở lại bình thường; hồi phục
恢复正常呼吸(多指极度疲劳后的休息)
chéngshèngzhūijí,bù gěi dírén huǎnqì de jīhùi.
thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.


Xem tất cả...