Phiên âm : huǎn qì.
Hán Việt : hoãn khí.
Thuần Việt : hồi sức; phục hồi; lấy lại sức; thở lại bình thườn.
hồi sức; phục hồi; lấy lại sức; thở lại bình thường; hồi phục
恢复正常呼吸(多指极度疲劳后的休息)
chéngshèngzhūijí,bù gěi dírén huǎnqì de jīhùi.
thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.