VN520


              

缓和

Phiên âm : huǎn hé.

Hán Việt : hoãn hòa.

Thuần Việt : dịu; hoà dịu; xoa dịu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dịu; hoà dịu; xoa dịu (tình hình, không khí)
(局势气氛等)变和缓
使和缓
缓和紧张局势
huǎnhé jǐnzhāngjúshì
làm dịu tình hình căng thẳng


Xem tất cả...