Phiên âm : huǎn hé.
Hán Việt : hoãn hòa.
Thuần Việt : dịu; hoà dịu; xoa dịu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dịu; hoà dịu; xoa dịu (tình hình, không khí)(局势气氛等)变和缓使和缓缓和紧张局势huǎnhé jǐnzhāngjúshìlàm dịu tình hình căng thẳng