VN520


              

缓醒

Phiên âm : huǎn xing.

Hán Việt : hoãn tỉnh.

Thuần Việt : hồi tỉnh; tỉnh lại .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hồi tỉnh; tỉnh lại (sau khi mất tri giác)
失去知觉之后又恢复过来


Xem tất cả...