VN520


              

缓解

Phiên âm : huǎn jiě.

Hán Việt : hoãn giải.

Thuần Việt : hoà dịu; làm dịu; làm giảm; thuyên giảm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoà dịu; làm dịu; làm giảm; thuyên giảm
剧烈紧张的程度有所减轻;缓和
bìngqíng huǎnjiě
bệnh tình đã thuyên giảm
展宽马路后,交通阻塞现象有了缓解.
zhǎnkuān mǎlù hòu, jiāotōng zǔsè xiànxiàng yǒule huǎnjiě.
sau khi mở rộng đường, hiện tượng ùn tắc gi


Xem tất cả...