VN520


              

缓役

Phiên âm : huǎn yì.

Hán Việt : hoãn dịch.

Thuần Việt : hoãn binh dịch; hoãn quân dịch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoãn binh dịch; hoãn quân dịch
缓期服兵役


Xem tất cả...