Phiên âm : huǎn xiàn.
Hán Việt : hoãn hạn.
Thuần Việt : kéo dài thời gian; hoãn lại; hoãn thời gian; trì h.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kéo dài thời gian; hoãn lại; hoãn thời gian; trì hoãn延缓限期