Phiên âm : huǎn màn.
Hán Việt : hoãn mạn.
Thuần Việt : từ tốn; chậm chạp; không vội vàng; chầm chậm, chậm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ tốn; chậm chạp; không vội vàng; chầm chậm, chậm rãi不迅速;慢xíngdòng huǎnmànhành động chậm chạp