Phiên âm : huǎn xiè.
Hán Việt : hoãn tả.
Thuần Việt : trị táo bón; xổ nhẹ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trị táo bón; xổ nhẹ用药物润滑肠壁软化粪便使大便通畅也叫轻泻