VN520


              

缓急相济

Phiên âm : huǎn jí xiāng jí.

Hán Việt : hoãn cấp tương tể.

Thuần Việt : hoạn nạn giúp nhau; có nạn giúp nhau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoạn nạn giúp nhau; có nạn giúp nhau
凡遇到困难,不管缓急,都进行帮助


Xem tất cả...