Phiên âm : huǎn jí xiāng jí.
Hán Việt : hoãn cấp tương tể.
Thuần Việt : hoạn nạn giúp nhau; có nạn giúp nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoạn nạn giúp nhau; có nạn giúp nhau凡遇到困难,不管缓急,都进行帮助