Phiên âm : huǎn bīng zhī jì.
Hán Việt : hoãn binh chi kế.
Thuần Việt : kế hoãn binh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kế hoãn binh使敌人延缓进攻的计策借指使事态暂时缓和同时积极设法应付的策略