Phiên âm : tǒng xiāo.
Hán Việt : thống tiêu.
Thuần Việt : thống nhất tiêu thụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thống nhất tiêu thụ国家对某些有关国计民生的重要物资实行有计划的统一销售