Phiên âm : tǒng xiá.
Hán Việt : thống hạt.
Thuần Việt : quản hạt; cai quản; quản lý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quản hạt; cai quản; quản lý管辖(所属单位)zhègè tuángūi sīlìngbù zhíjiē tǒngxiá.trung đoàn này do bộ tư lệnh trực tiếp quản lý.