VN520


              

统计学

Phiên âm : tǒng jì xué.

Hán Việt : thống kế học.

Thuần Việt : môn thống kê; ngành thống kê; thống kê học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

môn thống kê; ngành thống kê; thống kê học
研究统计理论和方法的学科


Xem tất cả...