Phiên âm : tǒng shuài.
Hán Việt : thống suất.
Thuần Việt : chỉ huy; tổng chỉ huy; điều khiển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỉ huy; tổng chỉ huy; điều khiển统辖率领