Phiên âm : tǒng zhì.
Hán Việt : thống chế.
Thuần Việt : thống nhất quản lý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thống nhất quản lý统一控制jīngjì tǒngzhìthống nhất quản lý kinh tế统制军用物资tǒngzhì jūnyòngwùzīthống nhất quản lý vật tư quân dụng