Phiên âm : zhōng shēn.
Hán Việt : chung thân.
Thuần Việt : chung thân; cả đời; suốt đời; trọn đời.
chung thân; cả đời; suốt đời; trọn đời
一生;一辈子(多就切身的事说)
zhōngshēndàshì ( guānxì yīshēng de dà shìqíng,duōzhǐ hūnyīn ).
việc lớn cả đời; hôn nhân; chuyện dựng vợ gả chồng.