VN520


              

终身

Phiên âm : zhōng shēn.

Hán Việt : chung thân.

Thuần Việt : chung thân; cả đời; suốt đời; trọn đời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chung thân; cả đời; suốt đời; trọn đời
一生;一辈子(多就切身的事说)
zhōngshēndàshì ( guānxì yīshēng de dà shìqíng,duōzhǐ hūnyīn ).
việc lớn cả đời; hôn nhân; chuyện dựng vợ gả chồng.


Xem tất cả...