Phiên âm : zhōng jí.
Hán Việt : chung cực.
Thuần Việt : cuối cùng; cùng cực; kết cục; rốt cuộc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cuối cùng; cùng cực; kết cục; rốt cuộc最终;最后zhōngjí mùdìmục đích cuối cùng