VN520


              

终天

Phiên âm : zhōng tiān.

Hán Việt : chung thiên.

Thuần Việt : cả ngày; suốt ngày.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cả ngày; suốt ngày
终日
zhōngtiān fāchóu
buồn rầu suốt ngày
终天不停地写
zhōngtiān bù tíng de xiě
viết suốt ngày

suốt đời; cả đời; trọn đời
终身(就遗恨无穷说)
终天之恨
zhōngtiānzhīhèn
hận suốt đời
抱恨终天
bàohènzhōngtiān
mang hận suốt đờ


Xem tất cả...