Phiên âm : zhōng gǔ.
Hán Việt : chung cổ.
Thuần Việt : mãi mãi; vĩnh viễn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mãi mãi; vĩnh viễn久远;永远zhè sūi shì yījù lǎohuà,què lìngrén gǎndào zhōnggǔ cháng xīn.đây tuy là câu nói cũ, nhưng vẫn khiến người ta cảm thấy nó vẫn mới.