Phiên âm : zhōng chǎng.
Hán Việt : chung tràng.
Thuần Việt : kết thúc; diễn xong.
kết thúc; diễn xong
(戏)演完;(球赛)结束
dāng zhōngcháng luòmù de shíhòu,zài guānzhòng zhōng xiǎngqǐ le rèliè de zhǎngshēng.
lúc kéo màn kết thúc buổi biểu diễn, vẫn còn tiếng hoan hô nhiệt