VN520


              

终久

Phiên âm : zhōng jiǔ.

Hán Việt : chung cửu.

Thuần Việt : cuối cùng; chung quy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cuối cùng; chung quy
终究
zhǐbāobùzhùhuǒ,jiǎmiànjù zhōngjǐu yào bèi jiēchuān.
kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, mặt nạ cuối cùng cũng bị vạch trần.


Xem tất cả...