Phiên âm : zhōng yú.
Hán Việt : chung vu.
Thuần Việt : cuối cùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cuối cùng副词,表示经过种种变化或等待之后出现的情况shìyàn zhōngyú chénggōng le.thí nghiệm cuối cùng đã thành công.她多次想说,但终于没说出口.tā duōcì xiǎng shuō,dàn zhōngyú méishuō chūkǒu.c