Phiên âm : zhōng zhǐ.
Hán Việt : chung chỉ.
Thuần Việt : kết thúc; đình chỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kết thúc; đình chỉ结束;停止zhōngzhǐ huódòngđình chỉ hoạt động