Phiên âm : zhōng duān.
Hán Việt : chung đoan.
Thuần Việt : đầu cuối; phần cuối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu cuối; phần cuối电子计算机等系统中用来发指令或接收信息的装置