VN520


              

终端

Phiên âm : zhōng duān.

Hán Việt : chung đoan.

Thuần Việt : đầu cuối; phần cuối.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầu cuối; phần cuối
电子计算机等系统中用来发指令或接收信息的装置


Xem tất cả...