VN520


              

组团

Phiên âm : zǔ tuán.

Hán Việt : tổ đoàn.

Thuần Việt : tổ chức thành đoàn thể.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tổ chức thành đoàn thể
组成团体,特指组织剧团或代表团
zǔtuán chūguófǎngwèn
tổ chức thành đoàn đi nước ngoài viếng thăm.
中央歌舞团重新组团.
zhōngyāng gēwǔ tuán chóngxīn zǔtuán.
đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
中国运动员组团参加奥运会.


Xem tất cả...