Phiên âm : zǔ gē.
Hán Việt : tổ ca.
Thuần Việt : chùm bài hát; liên khúc; tổ khúc; liên khúc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chùm bài hát; liên khúc; tổ khúc; liên khúc由表现同一个主题的若干支歌曲组成的一组歌,如《长征组歌》sìjì zǔgē.liên khúc bốn mùa