Phiên âm : jìniàn.
Hán Việt : kỉ niệm.
Thuần Việt : kỷ niệm; tưởng niệm.
kỷ niệm; tưởng niệm
用事物或行动对人或事表示怀念
yòng shíjìxíngdòng jìniàn xiānliè.
dùng hành động thực tế để tưởng niệm các liệt sĩ.
đồ kỷ niệm; vật kỷ niệm
用来表示纪念的(物品)
纪念品.
jìniànpǐn.
đồ kỷ niệm.
纪念碑.
jìniànbēi.
bia kỷ niệm